Có 2 kết quả:

浑浊 hún zhuó ㄏㄨㄣˊ ㄓㄨㄛˊ渾濁 hún zhuó ㄏㄨㄣˊ ㄓㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) muddy
(2) turbid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) muddy
(2) turbid

Bình luận 0